1
18:30 - 19:12
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:30 - 19:16
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:37 - 19:23
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:37 - 19:29
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:30 - 19:12
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:30
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    18:45 18:55
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (2phút
    JPY 180
    18:57 19:01
    IY
    03
    T
    01
    Kami Otai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (11phút
    JPY 240
    19:12
    T
    06
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
  2. 2
    18:30 - 19:16
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:30
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    18:45 18:55
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (10phút
    JPY 330
    19:05 19:05
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    19:10 19:13
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (3phút
    JPY 210
    19:16
    S
    04
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
  3. 3
    18:37 - 19:23
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:37
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 700
    19:05 19:20
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (3phút
    JPY 210
    19:23
    S
    04
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
  4. 4
    18:37 - 19:29
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:37
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 700
    19:05 19:20
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    19:22 19:28
    H
    09
    T
    07
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến Kami Otai 
    (1phút
    JPY 210
    19:29
    T
    06
    丸の内(名古屋市営) Marunouchi(Nagoya Subway)
cntlog