1
19:23 - 20:07
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:23 - 20:13
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:30 - 20:17
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:30 - 20:25
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:23 - 20:07
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:23
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    19:38 19:48
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (10phút
    JPY 330
    19:58 19:58
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    20:01 20:03
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    20:07
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
  2. 2
    19:23 - 20:13
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:23
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 西春 Nishiharu
    (15phút
    JPY 400
    19:38 19:48
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến Higashi Biwajima 
    (2phút
    JPY 180
    19:50 19:54
    IY
    03
    T
    01
    Kami Otai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (12phút
    20:06 20:11
    T
    07
    H
    09
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    JPY 270
    20:13
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
  3. 3
    19:30 - 20:17
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:30
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 700
    19:58 20:13
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    20:17
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
  4. 4
    19:30 - 20:25
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:30
    名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    連絡バス([名古屋]小牧空港-名古屋) Bus(Nagoya Airport-Nagoya)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 700
    19:58 20:13
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    20:17 20:23
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    20:25
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
cntlog