2024/04/30  22:00  khởi hành
1
22:20 - 02:06
3h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
22:20 - 02:07
3h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:20 - 02:07
3h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
22:20 - 02:21
4h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:20 - 02:06
    3h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    22:20 本町三丁目 Honmachi 3 Chome
    伊予鉄道6系統 Iyo Railway Line-6
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (3phút
    22:23 22:23 本町一丁目 Honmachi 1 Chome
    Đi bộ( 2phút
    22:25 22:28 西堀端 Nishihoribata
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (3phút
    JPY 200
    22:31 22:31 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:33 22:41
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    22:58 23:59 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:19 01:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:31 01:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:54 02:00
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    02:06
    JY
    01
    東京 Tokyo
  2. 2
    22:20 - 02:07
    3h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:20 本町三丁目 Honmachi 3 Chome
    伊予鉄道6系統 Iyo Railway Line-6
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (6phút
    JPY 200
    22:26 22:26 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:28 22:36
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    22:59 00:00 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:20 01:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:32 01:36
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:55 02:01
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    02:07
    JY
    01
    東京 Tokyo
  3. 3
    22:20 - 02:07
    3h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    22:20 本町三丁目 Honmachi 3 Chome
    伊予鉄道6系統 Iyo Railway Line-6
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (3phút
    22:23 22:23 本町一丁目 Honmachi 1 Chome
    Đi bộ( 2phút
    22:25 22:28 西堀端 Nishihoribata
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (3phút
    JPY 200
    22:31 22:31 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:33 22:41
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    22:58 23:59 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:19 01:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:31 01:35
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:54 02:03
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    02:07
    JK
    26
    東京 Tokyo
  4. 4
    22:20 - 02:21
    4h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    22:20 本町三丁目 Honmachi 3 Chome
    伊予鉄道6系統 Iyo Railway Line-6
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (3phút
    22:23 22:23 本町一丁目 Honmachi 1 Chome
    Đi bộ( 2phút
    22:25 22:30 西堀端 Nishihoribata
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (3phút
    JPY 200
    22:33 22:33 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    22:35 22:43
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    23:00 00:01 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    01:21 01:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:33 01:43
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    02:00 02:13
    KK
    01
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:21
    JO
    19
    東京 Tokyo
cntlog