2024/05/18  03:13  khởi hành
1
03:18 - 08:14
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
03:18 - 08:15
4h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
03:18 - 08:15
4h57phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
03:18 - 08:20
5h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:18 - 08:14
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:18 堀詰 Horizume
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (2phút
    JPY 200
    03:20 03:33
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    04:03 05:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    06:31 06:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:43 06:47
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:06 07:12
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 280
    07:41 07:50
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 380
    08:14
    TJ
    18
    ふじみ野 Fujimino
  2. 2
    03:18 - 08:15
    4h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:18 堀詰 Horizume
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (2phút
    JPY 200
    03:20 03:33
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    04:03 05:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    06:31 06:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:43 06:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:10 07:15
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (27phút
    JPY 280
    07:42 07:51
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 380
    08:15
    TJ
    18
    ふじみ野 Fujimino
  3. 3
    03:18 - 08:15
    4h57phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:18 堀詰 Horizume
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (2phút
    JPY 200
    03:20 03:33
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    04:03 05:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    06:31 06:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:43 06:47
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:06 07:15
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    07:19 07:27
    JK
    26
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    07:42 07:51
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 380
    08:15
    TJ
    18
    ふじみ野 Fujimino
  4. 4
    03:18 - 08:20
    5h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:18 堀詰 Horizume
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (2phút
    JPY 200
    03:20 03:33
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    04:03 05:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    06:31 06:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:43 06:47
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:06 07:12
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    07:16 07:26
    JY
    30
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (38phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (16phút
    JPY 270
    08:20
    TJ
    18
    ふじみ野 Fujimino
cntlog