1
23:56 - 00:06
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:56 - 00:21
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
23:53 - 00:24
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:56 - 00:06
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:56
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    00:06
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
  2. 2
    23:56 - 00:21
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:56
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 180
    00:12 00:12
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 9phút
    00:21 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
  3. 3
    23:53 - 00:24
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:53
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    00:02 00:08
    H
    18
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    00:13 00:21
    G
    19
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 320
    00:24
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
cntlog