2024/05/18  07:09  khởi hành
1
07:48 - 15:34
7h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:48 - 15:46
7h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:48 - 15:50
8h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:48 - 16:03
8h15phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:48 - 15:34
    7h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:48 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (52phút
    08:40 09:11 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 790
    09:13 10:28 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-宮崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    11:33 12:53 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    14:03 14:21 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    14:44 14:53 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (41phút
    JPY 590
    15:34 高城町 Takagimachi
  2. 2
    07:48 - 15:46
    7h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:48 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (52phút
    08:40 09:11 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 790
    09:13 10:28 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-宮崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    11:33 12:53 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    14:03 14:21 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    14:44 15:20 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (26phút
    JPY 590
    15:46 高城町 Takagimachi
  3. 3
    07:48 - 15:50
    8h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:48 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (52phút
    08:40 09:11 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 790
    09:13 10:23 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    11:58 12:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:10 12:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    12:33 12:39
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    12:45 13:24
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    14:56 15:09 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (41phút
    JPY 6.380
    15:50 高城町 Takagimachi
  4. 4
    07:48 - 16:03
    8h15phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:48 北郷 Kitago(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (52phút
    08:40 09:11 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 790
    09:13 10:23 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    11:58 12:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:10 12:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    12:33 12:42
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    12:46 13:25
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    14:57 15:37 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (26phút
    JPY 6.380
    16:03 高城町 Takagimachi
cntlog