2024/05/22  03:03  khởi hành
1
03:06 - 03:21
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:06 - 03:22
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
03:06 - 03:23
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:06 - 03:34
28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:06 - 03:21
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:06
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    03:13 03:13
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 4phút
    03:17 03:19
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    JPY 180
    03:21
    H
    09
    銀座 Ginza
  2. 2
    03:06 - 03:22
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:06
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (6phút
    JPY 180
    03:12 03:12
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
    Đi bộ( 10phút
    03:22 銀座 Ginza
  3. 3
    03:06 - 03:23
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:06
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    03:10 03:10
    Y
    20
    新富町(東京都) Shintomicho(Tokyo)
    Đi bộ( 8phút
    03:18 03:20
    H
    11
    築地 Tsukiji
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 180
    03:23
    H
    09
    銀座 Ginza
  4. 4
    03:06 - 03:34
    28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:06
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (2phút
    03:08 03:15
    Y
    21
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (2phút
    JPY 290
    03:17 03:23
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    03:27 03:31
    T
    10
    G
    11
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    JPY 180
    03:34
    G
    09
    銀座 Ginza
cntlog