1
08:53 - 09:58
1h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
08:53 - 09:58
1h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
3
09:43 - 10:58
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
4
08:49 - 11:39
2h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:53 - 09:58
    1h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    08:53 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    09:58 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    08:53 - 09:58
    1h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    08:53 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    09:58 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    09:43 - 10:58
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    09:43 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 24.600
    10:58 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    08:49 - 11:39
    2h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    08:49 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    09:54 10:29
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-[大阪]関西空港) Bus(Osaka Airport-Kansai Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h10phút
    JPY 2.000
    11:39 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog