2024/04/28  22:17  khởi hành
1
22:27 - 05:54
7h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
22:27 - 05:58
7h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
22:27 - 06:15
7h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
22:27 - 06:25
7h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:27 - 05:54
    7h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:27 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    22:37 22:37 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    22:40 22:47
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    23:03 23:23
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    01:00 01:13 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 6.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.950
    01:44 02:06
    CD
    00
    豊橋 Toyohashi
    JR飯田線 JR Iida Line
    Hướng đến 豊川(愛知県) Toyokawa(Aichi)
    (2h57phút
    05:03 05:36 天竜峡 Tenryukyo
    JR飯田線 JR Iida Line
    Hướng đến 飯田(長野県) Iida(Nagano)
    (18phút
    JPY 9.460
    05:54 Kanae
  2. 2
    22:27 - 05:58
    7h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:27 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    22:37 22:37 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    22:40 22:56
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    23:07 23:27
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    01:04 01:17 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 6.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.950
    01:48 02:10
    CD
    00
    豊橋 Toyohashi
    JR飯田線 JR Iida Line
    Hướng đến 豊川(愛知県) Toyokawa(Aichi)
    (2h57phút
    05:07 05:40 天竜峡 Tenryukyo
    JR飯田線 JR Iida Line
    Hướng đến 飯田(長野県) Iida(Nagano)
    (18phút
    JPY 9.460
    05:58 Kanae
  3. 3
    22:27 - 06:15
    7h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:27 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    22:37 22:37 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    22:40 22:47
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    23:03 23:23
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.290
    01:00 01:21
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (48phút
    02:09 02:27
    CA
    42
    CD
    00
    豊橋 Toyohashi
    JR飯田線 JR Iida Line
    Hướng đến 豊川(愛知県) Toyokawa(Aichi)
    (2h57phút
    05:24 05:57 天竜峡 Tenryukyo
    JR飯田線 JR Iida Line
    Hướng đến 飯田(長野県) Iida(Nagano)
    (18phút
    JPY 9.460
    06:15 Kanae
  4. 4
    22:27 - 06:25
    7h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:27 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    22:37 22:37 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    22:40 22:47
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    23:03 23:23
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.290
    01:00 01:20
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.400
    03:13 03:31 塩尻 Shiojiri 03:41 04:14 岡谷 Okaya
    JR中央本線(岡谷-塩尻) JR Chuo Main Line(Okaya-Shiojiri)
    Hướng đến 辰野 Tatsuno(Nagano)
    (2h11phút
    JPY 10.010
    06:25 Kanae
cntlog