1
08:03 - 13:14
5h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:03 - 13:18
5h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:03 - 13:37
5h34phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:03 - 13:49
5h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:03 - 13:14
    5h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:03 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    08:13 08:13 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    08:16 08:23
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    08:39 08:59
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    09:59 10:36
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    11:28 11:57
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (37phút
    JPY 6.930
    Ghế Tự do : JPY 3.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.360
    12:34 13:10 加賀温泉 Kagaonsen
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (4phút
    JPY 220
    13:14 大聖寺 Daishoji
  2. 2
    08:03 - 13:18
    5h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:03 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    08:13 08:13 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    08:16 08:32
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    08:43 09:03
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    10:03 10:40
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    11:32 12:01
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (37phút
    JPY 6.930
    Ghế Tự do : JPY 3.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.360
    12:38 13:14 加賀温泉 Kagaonsen
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (4phút
    JPY 220
    13:18 大聖寺 Daishoji
  3. 3
    08:03 - 13:37
    5h34phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:03 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    08:13 08:13 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    08:16 08:32
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    08:43 09:03
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    09:48 10:01 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.250
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.910
    10:40 11:17
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    11:47 12:16
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (29phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 2.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.960
    12:45 13:22 芦原温泉 Awaraonsen
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (15phút
    JPY 280
    13:37 大聖寺 Daishoji
  4. 4
    08:03 - 13:49
    5h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:03 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    08:13 08:13 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    08:16 08:32
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    08:43 08:58
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (57phút
    09:55 10:08 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.200
    10:47 11:24
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    11:54 12:32
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (37phút
    JPY 6.930
    Ghế Tự do : JPY 2.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.960
    13:09 13:45 加賀温泉 Kagaonsen
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (4phút
    JPY 220
    13:49 大聖寺 Daishoji
cntlog