1
10:38 - 15:31
4h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:38 - 15:35
4h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:38 - 15:59
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:38 - 17:25
6h47phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:38 - 15:31
    4h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:38 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    10:48 10:48 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:58
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (16phút
    JPY 330
    11:14 11:34
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h37phút
    13:11 13:26 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.120
    Ghế Tự do : JPY 10.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 19.850
    15:07 15:26 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (5phút
    JPY 11.110
    15:31 鹿児島 Kagoshima
  2. 2
    10:38 - 15:35
    4h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:38 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    10:48 10:48 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    10:51 11:07
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (11phút
    JPY 330
    11:18 11:38
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h37phút
    13:15 13:30 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.120
    Ghế Tự do : JPY 10.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 19.850
    15:11 15:30 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (5phút
    JPY 11.110
    15:35 鹿児島 Kagoshima
  3. 3
    10:38 - 15:59
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:38 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    10:48 10:48 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    10:51 10:58
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    11:38 11:55
    W
    14
    福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h44phút
    13:39 13:54 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.670
    Ghế Tự do : JPY 9.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.260
    15:35 15:54 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (5phút
    JPY 11.110
    15:59 鹿児島 Kagoshima
  4. 4
    10:38 - 17:25
    6h47phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    10:38 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    10:48 10:48 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    10:51 11:07
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    11:18 11:38
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    12:23 12:36
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    12:49 12:49
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    12:54 13:00 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    13:12 14:18 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    15:23 15:56
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    16:16 16:49 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (36phút
    JPY 660
    17:25 鹿児島 Kagoshima
cntlog