2024/04/28  12:41  khởi hành
1
12:51 - 17:23
4h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
12:51 - 17:27
4h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:51 - 17:47
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
12:51 - 18:14
5h23phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:51 - 17:23
    4h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:51 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    13:01 13:01 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    13:04 13:11
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    13:27 13:47
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.420
    14:47 15:24
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    JPY 5.720
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    16:16 16:49
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    17:23 鯖江 Sabae
  2. 2
    12:51 - 17:27
    4h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:51 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    13:01 13:01 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    13:04 13:20
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    13:31 13:51
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.420
    14:51 15:28
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    JPY 5.720
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    16:20 16:53
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    17:27 鯖江 Sabae
  3. 3
    12:51 - 17:47
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:51 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    13:01 13:01 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    13:04 13:20
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    13:31 13:46
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (57phút
    14:43 14:56 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.600
    15:35 15:53
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    JPY 5.720
    16:40 17:13
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    17:47 鯖江 Sabae
  4. 4
    12:51 - 18:14
    5h23phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:51 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 倉敷市 Kurashikishi
    (10phút
    JPY 270
    13:01 13:01 倉敷市 Kurashikishi
    Đi bộ( 3phút
    13:04 13:11
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    13:27 13:47
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    14:32 14:45 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.650
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.310
    15:24 15:42
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    16:29 17:02
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (21phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    17:23 18:00 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (14phút
    JPY 280
    18:14 鯖江 Sabae
cntlog