1
12:28 - 12:47
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
12:28 - 12:53
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
12:28 - 12:54
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
12:28 - 12:59
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:28 - 12:47
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    12:28
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 200
    12:41 12:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:47 東梅田 Higashiumeda
  2. 2
    12:28 - 12:53
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:28
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    12:36 12:44
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 200
    12:47 12:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:53 東梅田 Higashiumeda
  3. 3
    12:28 - 12:54
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:28
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    12:36 12:44
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 200
    12:48 12:48
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:54 東梅田 Higashiumeda
  4. 4
    12:28 - 12:59
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:28
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 170
    12:34 12:42
    HK
    46
    HK
    46
    豊中 Toyonaka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 240
    12:53 12:53
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:59 東梅田 Higashiumeda
cntlog