2024/05/14  03:52  khởi hành
1
03:57 - 07:23
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:57 - 07:24
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:57 - 07:25
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:57 - 07:27
3h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:57 - 07:23
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:57
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    04:05 04:13
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 200
    04:16 04:16
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    04:18 04:21
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    04:22 04:43
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    06:58 07:08
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (15phút
    JPY 280
    07:23
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
  2. 2
    03:57 - 07:24
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:57
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 200
    04:10 04:10
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:17
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    04:23 04:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    06:59 07:09
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (15phút
    JPY 280
    07:24
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
  3. 3
    03:57 - 07:25
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:57
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 200
    04:10 04:10
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    04:17 04:21
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:27 04:45
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    07:00 07:10
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (15phút
    JPY 280
    07:25
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
  4. 4
    03:57 - 07:27
    3h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:57
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 200
    04:10 04:10
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:17
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    04:23 04:44
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    06:59 07:14
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (13phút
    JPY 8.580
    07:27
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
cntlog