1
22:47 - 23:35
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
22:43 - 23:57
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
22:43 - 23:58
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
22:43 - 00:01
1h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:47 - 23:35
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:47
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    22:54 22:54
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    23:02 23:07
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 140
    23:12 23:25
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    23:35
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
  2. 2
    22:43 - 23:57
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:43
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    22:48 22:59
    JC
    11
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    23:10 23:23
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (11phút
    JPY 280
    23:34 23:47
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    23:57
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
  3. 3
    22:43 - 23:58
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    22:43
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 320
    23:03 23:18
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    JPY 280
    23:35 23:48
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    23:58
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
  4. 4
    22:43 - 00:01
    1h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:43
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (10phút
    22:53 23:01
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    23:06 23:14
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (9phút
    JPY 320
    23:23 23:23
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    23:29 23:34
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    23:38 23:51
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    00:01
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
cntlog