1
23:59 - 00:57
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:59 - 00:58
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:59 - 00:58
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:59 - 01:00
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:59 - 00:57
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:59
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    00:01 00:09
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    00:18 00:31
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    00:44 00:50
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (1phút
    JPY 180
    00:57
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  2. 2
    23:59 - 00:58
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:59
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    00:01 00:09
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    00:45 00:51
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (1phút
    JPY 180
    00:58
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  3. 3
    23:59 - 00:58
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:59
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    00:01 00:09
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    00:18 00:31
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 320
    00:48 00:56
    KO
    01
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 180
    00:58
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  4. 4
    23:59 - 01:00
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:59
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    00:01 00:09
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (41phút
    JPY 320
    00:50 00:58
    KO
    01
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 180
    01:00
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
cntlog