1
12:12 - 13:27
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
12:12 - 13:36
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:14 - 15:13
3h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
11:14 - 15:28
4h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:12 - 13:27
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    12:12 富山空港 Toyama Airport
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 24.600
    13:12 13:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    13:27
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
  2. 2
    12:12 - 13:36
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:12 富山空港 Toyama Airport
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 24.600
    13:12 13:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:24 13:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (2phút
    JPY 180
    13:30 13:30
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    13:36
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
  3. 3
    11:14 - 15:13
    3h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:14
    富山空港 Toyama Airport
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山 Toyama
    (25phút
    JPY 420
    11:39 12:14 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.220
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.600
    14:22 14:32
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.600
    14:38 14:46
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (21phút
    JPY 520
    15:07 15:07
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    15:13
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
  4. 4
    11:14 - 15:28
    4h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:14
    富山空港 Toyama Airport
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山 Toyama
    (25phút
    JPY 420
    11:39 12:05 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (36phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    12:41 13:02
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    13:14 14:13 小松空港 Komatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 27.100
    15:13 15:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    15:28
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
cntlog