2024/05/01  19:36  khởi hành
1
20:48 - 22:27
1h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:48 - 22:35
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:50 - 23:19
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:50 - 23:19
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:48 - 22:27
    1h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:48 富山空港 Toyama Airport
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 24.600
    21:48 21:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:00 22:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:27
    KK
    01
    品川 Shinagawa
  2. 2
    20:48 - 22:35
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:48 富山空港 Toyama Airport
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 24.600
    21:48 21:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:00 22:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:23 22:29
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    22:35
    JY
    25
    品川 Shinagawa
  3. 3
    19:50 - 23:19
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:50
    富山空港 Toyama Airport
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山 Toyama
    (25phút
    JPY 420
    20:15 20:50 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.220
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.600
    22:58 23:10
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:19
    JT
    03
    品川 Shinagawa
  4. 4
    19:50 - 23:19
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:50
    富山空港 Toyama Airport
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山 Toyama
    (25phút
    JPY 420
    20:15 20:50 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.220
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.600
    22:58 23:09
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 6.600
    23:19
    JK
    20
    品川 Shinagawa
cntlog