2024/05/01  06:51  khởi hành
1
07:00 - 09:06
2h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:57 - 09:11
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:57 - 09:13
2h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:57 - 09:22
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:00 - 09:06
    2h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:00
    JU
    03
    尾久 Oku(Tokyo)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (39phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:39 07:52
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h14phút
    JPY 830
    09:06
    TI
    23
    剛志 Goshi
  2. 2
    06:57 - 09:11
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:57
    JU
    03
    尾久 Oku(Tokyo)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:15 07:36
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    08:12 08:26 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 1.980
    08:52 09:05
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    09:11
    TI
    23
    剛志 Goshi
  3. 3
    06:57 - 09:13
    2h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:57
    JU
    03
    尾久 Oku(Tokyo)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:15 07:53
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.720
    08:18 08:28 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 1.980
    08:54 09:07
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    09:13
    TI
    23
    剛志 Goshi
  4. 4
    06:57 - 09:22
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:57
    JU
    03
    尾久 Oku(Tokyo)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:03 07:13
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    07:22 07:42
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h10phút
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    08:52 09:04
    TI
    18
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (18phút
    JPY 1.230
    09:22
    TI
    23
    剛志 Goshi
cntlog