2024/05/07  09:24  khởi hành
1
09:29 - 10:12
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:29 - 10:12
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:29 - 10:12
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:29 - 10:18
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:29 - 10:12
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:29
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    09:57 10:03
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 280
    10:12
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    09:29 - 10:12
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:29
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    09:57 10:06
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 280
    10:12
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    09:29 - 10:12
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:29
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    09:33 09:46
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    09:57 10:06
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 280
    10:12
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    09:29 - 10:18
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:29
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 280
    10:05 10:11
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    10:18
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog