1
20:58 - 21:30
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:58 - 21:31
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:58 - 21:33
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
20:58 - 21:33
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:58 - 21:30
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:58
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (6phút
    JPY 180
    21:04 21:11
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 210
    21:30
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    20:58 - 21:31
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:58
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 180
    21:00 21:00
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    21:07 21:17
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 180
    21:31
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    20:58 - 21:33
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:58
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (16phút
    21:14 21:20
    I
    10
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 360
    21:33
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    20:58 - 21:33
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:58
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 180
    21:02 21:02
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    21:06 21:08
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    21:12 21:12
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    21:14 21:16
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (17phút
    JPY 180
    21:33
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog