1
04:16 - 04:48
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:16 - 04:52
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:16 - 05:08
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:16 - 04:48
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:16 白河 Shirakawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (3phút
    JPY 150
    04:19 04:34 新白河 Shin-shirakawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    04:48 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  2. 2
    04:16 - 04:52
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:16 白河 Shirakawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (36phút
    JPY 680
    04:52 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
  3. 3
    04:16 - 05:08
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:16 白河 Shirakawa
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (3phút
    JPY 150
    04:19 04:54 新白河 Shin-shirakawa
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 770
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    05:08 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
cntlog