2024/05/21  03:57  khởi hành
1
04:07 - 04:33
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:01 - 04:44
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
04:01 - 04:46
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
04:01 - 04:48
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:07 - 04:33
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:07 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (26phút
    JPY 380
    04:33
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
  2. 2
    04:01 - 04:44
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:01
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    04:04 04:04
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    04:07 04:12
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (25phút
    JPY 420
    04:37 04:37
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    04:44 天拝山 Tempaizan
  3. 3
    04:01 - 04:46
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:01
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    04:07 04:15
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (24phút
    JPY 370
    04:39 04:39
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    04:46 天拝山 Tempaizan
  4. 4
    04:01 - 04:48
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:01
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    04:07 04:07
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    04:11 04:16
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (25phút
    JPY 420
    04:41 04:41
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    04:48 天拝山 Tempaizan
cntlog