1
10:44 - 16:10
5h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
10:44 - 16:13
5h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
10:44 - 16:14
5h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
10:44 - 16:17
5h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:44 - 16:10
    5h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:44
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (10phút
    JPY 210
    10:54 11:04
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (25phút
    JPY 630
    11:29 11:39
    TX
    01
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    11:43 12:02
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    15:21 15:31
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 10.670
    15:47 15:47
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:50 16:00 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    16:10 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
  2. 2
    10:44 - 16:13
    5h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:44
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (15phút
    JPY 270
    10:59 11:10
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:47 12:05
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    15:24 15:34
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 11.000
    15:50 15:50
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:53 16:03 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    16:13 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
  3. 3
    10:44 - 16:14
    5h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:44
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (10phút
    JPY 210
    10:54 11:04
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (25phút
    JPY 630
    11:29 11:39
    TX
    01
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    11:43 12:02
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    15:21 15:40
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 10.670
    15:51 15:51
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:54 16:04 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    16:14 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
  4. 4
    10:44 - 16:17
    5h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:44
    TD
    18
    梅郷 Umesato
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (15phút
    JPY 270
    10:59 11:10
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:55 12:12
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    15:24 15:43
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 11.000
    15:54 15:54
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    15:57 16:07 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (10phút
    JPY 270
    16:17 福井(岡山県) Fukui(Okayama)
cntlog