1
21:12 - 21:43
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:12 - 21:48
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:12 - 21:57
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:12 - 21:59
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:12 - 21:43
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:12
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (17phút
    JPY 230
    21:29 21:34
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    21:43
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    21:12 - 21:48
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:12
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    21:15 21:28
    KK
    08
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 230
    21:34 21:39
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    21:48
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    21:12 - 21:57
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:12
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    21:19 21:19
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:27 21:30
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (13phút
    21:43 21:48
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 320
    21:57
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    21:12 - 21:59
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:12
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    21:19 21:19
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:27 21:33
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:43 21:50
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 320
    21:59
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog