1
02:15 - 03:05
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:15 - 03:28
1h13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:15 - 03:55
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
02:15 - 04:01
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:15 - 03:05
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:15
    KK
    63
    馬堀海岸 Mabori-kaigan
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    02:18 02:31
    KK
    61
    KK
    61
    堀ノ内 Horinouchi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (34phút
    JPY 570
    03:05
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
  2. 2
    02:15 - 03:28
    1h13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:15
    KK
    63
    馬堀海岸 Mabori-kaigan
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (1h13phút
    JPY 570
    03:28
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
  3. 3
    02:15 - 03:55
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:15
    KK
    63
    馬堀海岸 Mabori-kaigan
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 180
    02:27 02:27
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    Đi bộ( 14phút
    02:41 02:48
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (26phút
    03:14 03:23
    JO
    09
    JT
    07
    大船 Ofuna
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:47 03:47
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:55 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
  4. 4
    02:15 - 04:01
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:15
    KK
    63
    馬堀海岸 Mabori-kaigan
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 180
    02:27 02:27
    KK
    58
    汐入 Shioiri(Kanagawa)
    Đi bộ( 14phút
    02:41 02:48
    JO
    03
    横須賀 Yokosuka
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:33 03:39
    JO
    13
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (9phút
    JPY 740
    03:48 03:48
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    03:52 03:57
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 180
    04:01
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
cntlog