2024/05/22  09:16  khởi hành
1
09:32 - 14:01
4h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:32 - 14:02
4h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:32 - 14:12
4h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:32 - 16:40
7h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:32 - 14:01
    4h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:32
    C
    馬場崎町 Babasakicho
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (14phút
    JPY 190
    09:46 09:46
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    09:52 11:52 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    13:07 13:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:19 13:23
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:42 13:51
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    14:01
    JK
    30
    上野 Ueno
  2. 2
    09:32 - 14:02
    4h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:32
    C
    馬場崎町 Babasakicho
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (14phút
    JPY 190
    09:46 09:46
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    09:52 11:52 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    13:07 13:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:19 13:23
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:42 13:48
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    14:02
    JY
    05
    上野 Ueno
  3. 3
    09:32 - 14:12
    4h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:32
    C
    馬場崎町 Babasakicho
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (14phút
    JPY 190
    09:46 09:46
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    09:52 11:52 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    13:07 13:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:19 13:29
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:46 13:59
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    JPY 210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:12
    JU
    02
    上野 Ueno
  4. 4
    09:32 - 16:40
    7h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:32
    C
    馬場崎町 Babasakicho
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (42phút
    10:14 10:49
    C
    D
    米子 Yonago
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 松江 Matsue
    (1h4phút
    JPY 1.340
    11:53 12:28
    D
    直江 Naoe
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (15phút
    JPY 470
    12:43 14:25 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 35.550
    15:45 15:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:57 16:01
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:20 16:26
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    16:40
    JY
    05
    上野 Ueno
cntlog