2024/06/03  05:01  khởi hành
1
05:16 - 13:18
8h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
05:13 - 13:19
8h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
05:13 - 13:20
8h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
05:08 - 13:29
8h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:16 - 13:18
    8h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    05:16
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (35phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo
    SI
    37
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 260
    06:05 06:05
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    06:10 06:12
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    06:26 06:39
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    06:56 06:56
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:58 10:28 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (1h30phút
    JPY 36.800
    11:58 13:06
    石見空港 Iwami Airport
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (12phút
    JPY 340
    13:18 益田 Masuda
  2. 2
    05:13 - 13:19
    8h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:13
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (40phút
    JPY 450
    05:53 06:01
    SI
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 280
    06:30 06:38
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:57 06:57
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:59 10:29 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (1h30phút
    JPY 36.800
    11:59 13:07
    石見空港 Iwami Airport
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (12phút
    JPY 340
    13:19 益田 Masuda
  3. 3
    05:13 - 13:20
    8h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:13
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (40phút
    JPY 450
    05:53 06:01
    SI
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 280
    06:28 06:41
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    06:58 06:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:00 10:30 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (1h30phút
    JPY 36.800
    12:00 13:08
    石見空港 Iwami Airport
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (12phút
    JPY 340
    13:20 益田 Masuda
  4. 4
    05:08 - 13:29
    8h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:08
    SI
    23
    入間市 Irumashi
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (16phút
    05:24 05:34
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (35phút
    JPY 450
    06:09 06:14
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    06:37 06:50
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    07:07 07:07
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:09 10:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (1h30phút
    JPY 36.800
    12:09 13:17
    石見空港 Iwami Airport
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (12phút
    JPY 340
    13:29 益田 Masuda
cntlog