1
13:06 - 17:44
4h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:06 - 17:46
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:06 - 17:50
4h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:06 - 18:50
5h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:06 - 17:44
    4h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:06
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (7phút
    JPY 240
    13:13 13:33
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (33phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    14:06 15:16
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    17:16 17:30 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    17:44 美栄橋 Miebashi
  2. 2
    13:06 - 17:46
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:06
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    13:10 13:16
    K
    19
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (2phút
    JPY 190
    13:18 13:38
    M
    23
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.460
    14:08 15:18
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    17:18 17:32 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    17:46 美栄橋 Miebashi
  3. 3
    13:06 - 17:50
    4h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:06
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (7phút
    JPY 240
    13:13 13:33
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (39phút
    JPY 970
    14:12 15:22
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    17:22 17:36 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    17:50 美栄橋 Miebashi
  4. 4
    13:06 - 18:50
    5h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    13:06
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (6phút
    13:12 13:18
    K
    13
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (2phút
    JPY 240
    13:20 13:20
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    13:26 13:33
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    13:56 13:56
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    13:58 14:03
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    14:22 16:22
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([大阪]神戸空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kobe Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 29.500
    18:22 18:36 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (14phút
    JPY 300
    18:50 美栄橋 Miebashi
cntlog