1
10:22 - 11:09
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:22 - 11:16
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:22 - 11:16
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:22 - 11:18
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:22 - 11:09
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:22
    U
    04
    日の出(東京都) Hinode(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    10:28 10:36
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    10:53 10:59
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    JPY 360
    11:09
    C
    19
    綾瀬 Ayase
  2. 2
    10:22 - 11:16
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:22
    U
    04
    日の出(東京都) Hinode(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    10:28 10:42
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:06 11:12
    JJ
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    JPY 320
    11:16
    C
    19
    綾瀬 Ayase
  3. 3
    10:22 - 11:16
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:22
    U
    04
    日の出(東京都) Hinode(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    10:28 10:37
    U
    01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    10:41 10:41
    G
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    Đi bộ( 5phút
    10:46 10:49
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (27phút
    JPY 260
    11:16
    C
    19
    綾瀬 Ayase
  4. 4
    10:22 - 11:18
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:22
    U
    04
    日の出(東京都) Hinode(Tokyo)
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (6phút
    JPY 260
    10:28 10:42
    U
    01
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:06 11:13
    JJ
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (5phút
    JPY 320
    11:18
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
cntlog