1
18:22 - 18:26
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:23 - 18:27
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
18:26 - 18:28
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
18:26 - 18:28
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:22 - 18:26
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:22
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (4phút
    JPY 140
    18:26
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
  2. 2
    18:23 - 18:27
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:23
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (4phút
    JPY 140
    18:27
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
  3. 3
    18:26 - 18:28
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:26
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (2phút
    JPY 140
    18:28
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
  4. 4
    18:26 - 18:28
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:26
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (2phút
    JPY 140
    18:28
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
cntlog