2024/05/12  10:46  khởi hành
1
11:16 - 13:02
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:06 - 14:14
3h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:06 - 14:26
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:06 - 14:33
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:16 - 13:02
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:16 二戸 Ninohe
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h10phút
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.170
    12:26 12:39 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (23phút
    JPY 4.930
    13:02 仙台空港 Sendai Airport
  2. 2
    11:06 - 14:14
    3h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:06 二戸 Ninohe
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (1h12phút
    JPY 2.000
    12:18 12:56 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    13:38 13:51 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (23phút
    JPY 3.830
    14:14 仙台空港 Sendai Airport
  3. 3
    11:06 - 14:26
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:06 二戸 Ninohe
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (1h12phút
    JPY 2.000
    12:18 12:56 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.890
    13:38 13:38 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    13:45 13:48
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    13:56 14:09
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (17phút
    JPY 610
    14:26 仙台空港 Sendai Airport
  4. 4
    11:06 - 14:33
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:06 二戸 Ninohe
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (1h12phút
    JPY 2.000
    12:18 12:36 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    13:57 14:10 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (23phút
    JPY 3.830
    14:33 仙台空港 Sendai Airport
cntlog