2024/04/26  11:49  khởi hành
1
11:54 - 19:20
7h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:04 - 21:02
8h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:54 - 21:03
9h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:54 - 19:20
    7h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:54
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:28 12:48 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    14:09 14:52
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h27phút
    16:19 18:22
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (58phút
    JPY 6.270
    19:20
    W
    61
    音威子府 Otoineppu
  2. 2
    12:04 - 21:02
    8h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:04
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (14phút
    12:18 13:21
    H
    17
    沼ノ端 Numanohata
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (1h14phút
    14:35 14:54
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    15:51 16:34
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h27phút
    18:01 20:04
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (58phút
    JPY 6.490
    21:02
    W
    61
    音威子府 Otoineppu
  3. 3
    11:54 - 21:03
    9h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:54
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:19 12:37
    H
    05
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    12:44 13:02
    H
    03
    H
    03
    白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (42phút
    13:44 14:32
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h20phút
    15:52 16:35
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (1h27phút
    18:02 20:05
    W
    48
    W
    48
    なよろ Nayoro
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến 稚内 Wakkanai
    (58phút
    JPY 6.270
    21:03
    W
    61
    音威子府 Otoineppu
cntlog