1
11:30 - 13:43
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
11:30 - 13:43
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
3
11:30 - 13:43
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
4
11:30 - 13:43
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:30 - 13:43
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    11:30
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 220
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:33 12:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    13:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    11:30 - 13:43
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    11:30
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 220
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:33 12:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    13:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    11:30 - 13:43
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    11:30
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 220
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:33 12:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    13:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    11:30 - 13:43
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    11:30
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 220
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:33 12:13
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    13:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog