2024/05/11  02:42  khởi hành
1
02:47 - 03:32
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:47 - 03:43
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:47 - 03:43
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:47 - 03:57
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:47 - 03:32
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:47
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (34phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:21 03:21 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    03:26 03:29
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 210
    03:32
    N
    08
    すすきの Susukino
  2. 2
    02:47 - 03:43
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:47
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (25phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:12 03:12
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    03:15 03:18
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    03:37 03:42
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    JPY 330
    03:43
    N
    08
    すすきの Susukino
  3. 3
    02:47 - 03:43
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:47
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (34phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:21 03:21 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:28 03:32
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    03:34 03:42
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    JPY 210
    03:43
    N
    08
    すすきの Susukino
  4. 4
    02:47 - 03:57
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:47
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 220
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    02:50 03:08
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    03:33 03:40
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (8phút
    03:48 03:56
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    JPY 250
    03:57
    N
    08
    すすきの Susukino
cntlog