1
05:34 - 07:47
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:34 - 08:02
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
03:34 - 09:43
6h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
03:34 - 09:54
6h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 07:47
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 35.750
    06:44 06:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:56 07:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    07:18 07:18
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    07:34 07:37
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    07:47
    TM
    02
    沼部 Numabe
  2. 2
    05:34 - 08:02
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:34 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 35.750
    06:44 06:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:56 07:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    07:27 07:32
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (9phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (14phút
    07:55 08:01
    MG
    09
    TM
    01
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (1phút
    JPY 230
    08:02
    TM
    02
    沼部 Numabe
  3. 3
    03:34 - 09:43
    6h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:34
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    03:49 04:23 白浜 Shirahama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 紀伊田辺 Kiitanabe
    (1h40phút
    Ghế Tự do : JPY 2.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.060
    06:03 06:13
    R
    45
    S
    45
    日根野 Hineno
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (10phút
    JPY 2.860
    06:23 07:23
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    08:38 08:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:50 09:00
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (14phút
    JPY 280
    09:14 09:14
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    09:30 09:33
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    09:43
    TM
    02
    沼部 Numabe
  4. 4
    03:34 - 09:54
    6h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:34
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    03:49 04:23 白浜 Shirahama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 紀伊田辺 Kiitanabe
    (2h26phút
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.400
    06:49 07:07 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 10.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    09:22 09:33
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    09:47 09:53
    TY
    09
    TM
    01
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (1phút
    JPY 320
    09:54
    TM
    02
    沼部 Numabe
cntlog