1
03:37 - 06:26
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:37 - 08:16
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:37 - 08:50
5h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:37 - 09:07
3h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:37 - 06:26
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:37
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    03:52 04:26 白浜 Shirahama
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 紀伊田辺 Kiitanabe
    (1h40phút
    Ghế Tự do : JPY 2.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.060
    06:06 06:16
    R
    45
    S
    45
    日根野 Hineno
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (10phút
    JPY 2.860
    06:26
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    03:37 - 08:16
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:37
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    03:52 04:50 白浜 Shirahama 05:03 05:26 紀伊田辺 Kiitanabe 07:15 07:25
    W
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    07:56 08:06
    R
    45
    S
    45
    日根野 Hineno
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (10phút
    JPY 2.860
    08:16
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    03:37 - 08:50
    5h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:37
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 白浜 Shirahama
    (15phút
    JPY 360
    03:52 04:50 白浜 Shirahama 05:03 05:26 紀伊田辺 Kiitanabe 07:15 07:33
    W
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線(和歌山-和歌山市) JR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 1.980
    07:38 07:56
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    08:23 08:41
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (9phút
    JPY 920
    08:50
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    05:37 - 09:07
    3h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    05:37 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 35.750
    06:47 07:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    09:07 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog