2024/04/28  16:20  khởi hành
1
16:25 - 00:45
8h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
16:25 - 00:50
8h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:25 - 01:16
8h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
16:25 - 02:04
9h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:25 - 00:45
    8h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    16:25
    DY
    01
    湯の川 Yunokawa
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (31phút
    JPY 250
    16:56 16:56
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    17:01 17:11
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:38 18:53 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    20:13 21:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    22:54 23:57
    大分空港 Oita Airport
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 別府(大分県) Beppu
    (48phút
    JPY 1.500
    00:45 別府(大分県) Beppu
  2. 2
    16:25 - 00:50
    8h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:25
    DY
    01
    湯の川 Yunokawa
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (31phút
    JPY 250
    16:56 16:56
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    17:01 17:11
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:38 18:53 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    20:13 21:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    22:54 23:57
    大分空港 Oita Airport
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 別府(大分県) Beppu
    (32phút
    JPY 1.350
    00:29 00:43 亀川 Kamegawa
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (7phút
    JPY 210
    00:50 別府(大分県) Beppu
  3. 3
    16:25 - 01:16
    8h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:25
    DY
    01
    湯の川 Yunokawa
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (31phút
    JPY 250
    16:56 16:56
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    17:01 17:11
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:38 18:53 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    20:13 20:58 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:38 22:50
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:55 23:14
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    23:32 23:54
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h22phút
    JPY 3.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    01:16 別府(大分県) Beppu
  4. 4
    16:25 - 02:04
    9h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:25
    DY
    01
    湯の川 Yunokawa
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (31phút
    JPY 250
    16:56 16:56
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    17:01 17:11
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:38 19:38 函館空港 Hakodate Airport
    空路([大阪]伊丹空港-函館空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    21:18 23:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-大分空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (55phút
    JPY 23.750
    00:18 00:36
    大分空港 Oita Airport
    連絡バス(大分空港-大分) Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến 大分 Oita
    (1h0phút
    JPY 1.550
    01:36 01:55 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (9phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.200
    02:04 別府(大分県) Beppu
cntlog