2024/05/21  12:35  khởi hành
1
12:40 - 13:48
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:40 - 13:56
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:40 - 14:03
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:40 - 14:05
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:40 - 13:48
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:40
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    12:48 12:56
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (29phút
    JPY 410
    13:25 13:35
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 250
    13:48
    TY
    21
    横浜 Yokohama
  2. 2
    12:40 - 13:56
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:40
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    12:49 12:57
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (4phút
    JPY 190
    13:01 13:01
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    13:07 13:12
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    13:30 13:40
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 250
    13:56
    TY
    21
    横浜 Yokohama
  3. 3
    12:40 - 14:03
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:40
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    12:49 13:02
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (3phút
    JPY 190
    13:05 13:05
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    13:11 13:16
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    13:34 13:51
    JN
    07
    JO
    15
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (12phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:03
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  4. 4
    12:40 - 14:05
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:40
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (4phút
    12:44 12:57
    KO
    24
    KO
    24
    府中(東京都) Fuchu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (2phút
    JPY 140
    12:59 13:07
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (35phút
    JPY 410
    13:42 13:42
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    Đi bộ( 7phút
    13:49 13:56
    JO
    14
    新川崎 Shin-Kawasaki
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (9phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:05
    JO
    13
    横浜 Yokohama
cntlog