2024/05/21  11:58  khởi hành
1
12:02 - 12:18
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:02 - 12:36
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:02 - 12:18
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:02
    K
    12
    東比恵 Higashihie
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (16phút
    JPY 300
    12:18
    K
    04
    西新 Nishijin
  2. 2
    12:02 - 12:36
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:02
    K
    12
    東比恵 Higashihie
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    12:04 12:14
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    12:17 12:17
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    12:24 12:28
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (8phút
    JPY 260
    12:36
    K
    04
    西新 Nishijin
cntlog