1
12:02 - 13:40
1h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:04 - 13:42
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:02 - 13:44
1h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:02 - 13:45
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:02 - 13:40
    1h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:02
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (11phút
    JPY 190
    12:13 12:18
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (2phút
    12:20 12:28
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    12:33 12:41
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (39phút
    JPY 580
    13:20 13:20
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    13:28 13:30
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    13:40
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  2. 2
    12:04 - 13:42
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:04
    SS
    21
    東村山 Higashi-Murayama
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (31phút
    JPY 320
    12:35 12:40
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    13:03 13:16
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    13:27 13:32
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 320
    13:42
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  3. 3
    12:02 - 13:44
    1h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:02
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (11phút
    JPY 190
    12:13 12:18
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (2phút
    12:20 12:28
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    12:33 12:51
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (33phút
    JPY 580
    13:24 13:24
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    13:32 13:34
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    13:44
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
  4. 4
    12:02 - 13:45
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:02
    SK
    05
    東村山 Higashi-Murayama
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (11phút
    JPY 190
    12:13 12:18
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    12:25 12:33
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (52phút
    JPY 580
    13:25 13:25
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    13:33 13:35
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (10phút
    JPY 180
    13:45
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
cntlog