1
20:37 - 21:10
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:37 - 21:13
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:37 - 21:14
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:37 - 21:14
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:37 - 21:10
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:37
    JK
    37
    東十条 Higashi-Jujo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (20phút
    JPY 230
    20:57 21:05
    JK
    26
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    21:10
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  2. 2
    20:37 - 21:13
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:37
    JK
    37
    東十条 Higashi-Jujo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (16phút
    20:53 20:58
    JK
    28
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 230
    21:04 21:04
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    21:09 21:11
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    JPY 180
    21:13
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  3. 3
    20:37 - 21:14
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:37
    JK
    37
    東十条 Higashi-Jujo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    20:45 20:50
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 170
    20:52 20:58
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (16phút
    JPY 210
    21:14
    C
    08
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
  4. 4
    20:37 - 21:14
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:37
    JK
    37
    東十条 Higashi-Jujo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    JPY 230
    20:55 20:59
    JK
    27
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    21:05 21:12
    G
    09
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    21:14
    M
    15
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
cntlog