1
10:00 - 10:27
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:59 - 10:30
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:59 - 10:31
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:59 - 10:33
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:00 - 10:27
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 180
    10:17 10:17
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    10:19 10:21
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    10:27
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  2. 2
    09:59 - 10:30
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:59
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    JPY 210
    10:20 10:20
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    10:22 10:24
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    10:30
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  3. 3
    09:59 - 10:31
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:59
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    10:07 10:07
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 6phút
    10:13 10:15
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 330
    10:23 10:23
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    10:27 10:29
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    10:31
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
  4. 4
    09:59 - 10:33
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:59
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (1phút
    10:00 10:10
    M
    18
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (15phút
    JPY 330
    10:25 10:25
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    10:29 10:31
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    10:33
    SA
    19
    西ヶ原四丁目 Nishigahara-yonchome
cntlog