2024/05/21  02:04  khởi hành
1
02:07 - 07:24
5h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
02:06 - 07:31
5h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
02:14 - 07:42
5h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:14 - 07:46
5h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:07 - 07:24
    5h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:07
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 170
    02:11 02:21
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    02:40 02:40
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    02:42 03:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Takamatsu Airport)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (1h10phút
    JPY 36.400
    05:07 05:43
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    06:23 06:41
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 430
    07:10 07:10
    T
    19
    志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    07:12 07:22
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (2phút
    JPY 200
    07:24
    S
    14
    原(香川県) Hara(Kagawa)
  2. 2
    02:06 - 07:31
    5h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:06
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    02:10 02:19
    JY
    29
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:44 02:44
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:46 04:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Takamatsu Airport)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (1h10phút
    JPY 36.400
    05:11 05:47
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    06:27 07:01
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (16phút
    JPY 430
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    07:17 07:17
    T
    19
    志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    07:19 07:29
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (2phút
    JPY 200
    07:31
    S
    14
    原(香川県) Hara(Kagawa)
  3. 3
    02:14 - 07:42
    5h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:14 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    05:33 05:51
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    JPY 11.650
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    06:45 06:45
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    06:48 06:55
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (4phút
    06:59 07:12
    K
    02
    S
    00
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 琴電志度 Kotoden-Shido
    (30phút
    JPY 470
    07:42
    S
    14
    原(香川県) Hara(Kagawa)
  4. 4
    02:14 - 07:46
    5h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:14 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    05:33 05:51
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    06:45 07:03
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 11.700
    07:32 07:32
    T
    19
    志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    07:34 07:44
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (2phút
    JPY 200
    07:46
    S
    14
    原(香川県) Hara(Kagawa)
cntlog