2024/05/17  04:56  khởi hành
1
05:00 - 06:13
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:01 - 06:20
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:00 - 06:24
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:00 - 06:44
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:00 - 06:13
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:00
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (12phút
    JPY 260
    05:12 05:28
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (45phút
    JPY 660
    06:13
    JA
    15
    教育大前 Kyoikudai-mae
  2. 2
    05:01 - 06:20
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:01
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (18phút
    05:19 05:27
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 450
    05:33 05:33
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    05:34 05:44
    JA
    03
    千早 Chihaya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (36phút
    JPY 570
    06:20
    JA
    15
    教育大前 Kyoikudai-mae
  3. 3
    05:00 - 06:24
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:00
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    05:06 05:06
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    05:13 05:17
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    05:20 05:39
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (45phút
    JPY 660
    06:24
    JA
    15
    教育大前 Kyoikudai-mae
  4. 4
    05:00 - 06:44
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:00
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (12phút
    JPY 260
    05:12 05:31
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    05:49 06:02
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (42phút
    JPY 660
    06:44
    JA
    15
    教育大前 Kyoikudai-mae
cntlog