1
21:15 - 22:43
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:15 - 22:54
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:15 - 23:03
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:15 - 23:09
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:15 - 22:43
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:15
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (12phút
    JPY 260
    21:27 21:46
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    21:59 22:32
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (11phút
    JPY 760
    22:43
    JH
    05
    吉野ヶ里公園 Yoshinogarikoen
  2. 2
    21:15 - 22:54
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:15
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    21:21 21:21
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    21:28 21:32
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    21:35 21:57
    N
    18
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    22:10 22:43
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (11phút
    JPY 760
    22:54
    JH
    05
    吉野ヶ里公園 Yoshinogarikoen
  3. 3
    21:15 - 23:03
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:15
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (12phút
    JPY 260
    21:27 22:06
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    22:19 22:52
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (11phút
    JPY 760
    23:03
    JH
    05
    吉野ヶ里公園 Yoshinogarikoen
  4. 4
    21:15 - 23:09
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:15
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (12phút
    JPY 260
    21:27 21:48
    K
    11
    博多 Hakata
    22:21 22:54
    JB
    15
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (15phút
    JPY 860
    23:09
    JH
    05
    吉野ヶ里公園 Yoshinogarikoen
cntlog