1
11:39 - 15:44
4h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:39 - 15:49
4h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:39 - 16:26
4h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:39 - 16:39
5h0phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:39 - 15:44
    4h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:39
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    11:46 11:46
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    11:49 12:04 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    15:16 15:25
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 10.670
    15:44
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    11:39 - 15:49
    4h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:39
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    11:46 11:46
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    11:49 12:04 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    15:23 15:34
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 10.670
    15:49
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    11:39 - 16:26
    4h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:39
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    11:46 11:46
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    11:49 11:59 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (57phút
    12:56 13:14 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.330
    15:58 16:07
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 10.670
    16:26
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    11:39 - 16:39
    5h0phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    11:39
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    11:46 11:46
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    11:49 12:04 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (31phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    12:35 12:48
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    12:50 12:50
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    12:55 13:00
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    13:19 14:19
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 25.200
    15:34 15:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:46 15:50
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:09 16:09
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    16:19 16:23
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    16:39
    E
    27
    新宿 Shinjuku
cntlog