2024/05/16  05:23  khởi hành
1
05:25 - 05:45
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:25 - 05:54
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:25 - 05:56
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:25 - 05:58
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:25 - 05:45
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:25
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    05:27 05:33
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (2phút
    JPY 350
    05:45
    JL
    20
    亀有 Kameari
  2. 2
    05:25 - 05:54
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:25
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (3phút
    JPY 150
    05:28 05:36
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (3phút
    05:39 05:39
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:41 05:44
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (8phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (2phút
    JPY 170
    05:54
    JL
    20
    亀有 Kameari
  3. 3
    05:25 - 05:56
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:25
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (3phút
    05:28 05:36
    JY
    07
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (8phút
    05:44 05:50
    JJ
    05
    C
    18
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (2phút
    JPY 230
    05:56
    JL
    20
    亀有 Kameari
  4. 4
    05:25 - 05:58
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:25
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (3phút
    05:28 05:36
    JY
    07
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (8phút
    05:44 05:51
    JJ
    05
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (7phút
    JPY 230
    05:58
    JL
    20
    亀有 Kameari
cntlog