2024/05/01  10:34  khởi hành
1
11:05 - 12:09
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:05 - 12:29
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:05 - 12:32
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:05 - 13:15
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:05 - 12:09
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:05 田主丸 Tanushimaru
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (30phút
    11:35 11:50 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    12:09 博多 Hakata
  2. 2
    11:05 - 12:29
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:05 田主丸 Tanushimaru
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (30phút
    11:35 12:10 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    12:29 博多 Hakata
  3. 3
    11:05 - 12:32
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:05 田主丸 Tanushimaru
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (30phút
    11:35 11:53
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 1.130
    12:32 博多 Hakata
  4. 4
    11:05 - 13:15
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:05 田主丸 Tanushimaru
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (30phút
    JPY 480
    11:35 12:08
    久留米 Kurume
    連絡バス(福岡空港-久留米) Bus(Fukuoka Airport-Kurume)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (55phút
    JPY 1.260
    13:03 13:10
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    13:15
    K
    11
    博多 Hakata
cntlog