1
22:09 - 00:06
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:09 - 00:09
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:09 - 00:22
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:09 - 00:31
2h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:09 - 00:06
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:09
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    22:35 22:51 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    23:09 23:31
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (35phút
    JPY 2.450
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    00:06 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
  2. 2
    22:09 - 00:09
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:09
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    22:35 22:56 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    23:12 23:34
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (35phút
    JPY 2.450
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    00:09 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
  3. 3
    22:09 - 00:22
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:09
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    22:35 22:54 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (1h28phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    00:22 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
  4. 4
    22:09 - 00:31
    2h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:09
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    22:35 22:56 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    23:12 23:26
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h5phút
    JPY 2.450
    00:31 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
cntlog